Có 2 kết quả:

燕子衔泥垒大窝 yàn zi xián ní lěi dà wō ㄧㄢˋ ㄒㄧㄢˊ ㄋㄧˊ ㄌㄟˇ ㄉㄚˋ ㄨㄛ燕子銜泥壘大窩 yàn zi xián ní lěi dà wō ㄧㄢˋ ㄒㄧㄢˊ ㄋㄧˊ ㄌㄟˇ ㄉㄚˋ ㄨㄛ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) the swallow's nest is built one beakful of mud at a time (idiom)
(2) many a little makes a mickle

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) the swallow's nest is built one beakful of mud at a time (idiom)
(2) many a little makes a mickle

Bình luận 0